cắt đặt
 | [cắt đặt] | |  | To cut out (work), to cut out work for; place, arrange, detail | |  | cắt đặt công việc | | to cut out work, allocation of the work | |  | cắt đặt người nào vào việc ấy | | to cut out work for each | |  | sự cắt đặt | | allocation |
To cut out (work), to cut out work for cắt đặt công việc to cut out work cắt đặt người nào vào việc ấy to cut out work for each
|
|